Characters remaining: 500/500
Translation

thuyên chuyển

Academic
Friendly

Từ "thuyên chuyển" trong tiếng Việt có nghĩaviệc chuyển đổi vị trí công tác của một người từ nơi này sang nơi khác, thường được sử dụng trong bối cảnh công việc hoặc tổ chức. Từ này thường được áp dụng cho các cán bộ, nhân viên trong các cơ quan, tổ chức nhà nước hoặc doanh nghiệp.

Định nghĩa:
  • Thuyên chuyển: Chuyển đổi vị trí làm việc của một người từ địa điểm này sang địa điểm khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Công ty đã quyết định thuyên chuyển nhân viên sang chi nhánh mới."

    • (Công ty sẽ chuyển nhân viên đến một địa điểm làm việc khác.)
  2. Câu nâng cao: "Để nâng cao hiệu quả công việc, ban lãnh đạo đã thuyên chuyển cán bộ từ phòng kế toán sang phòng marketing."

    • (Ban lãnh đạo đã chuyển cán bộ từ phòng này sang phòng khác để cải thiện hiệu quả làm việc.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Thuyên chuyển cán bộ: Chuyển đổi các vị trí công tác của các cán bộ trong tổ chức.
  • Thuyên chuyển công tác: Cụm từ này có thể dùng để chỉ việc chuyển đổi vị trí làm việc cho một cá nhân hoặc nhóm người.
Phân biệt từ gần giống:
  • Chuyển công tác: Tương tự như "thuyên chuyển", nhưng có thể không chỉ dành riêng cho cán bộ áp dụng cho nhiều loại hình công việc khác.
  • Thuyên chuyển địa điểm: Có thể nhấn mạnh việc chuyển đổi địa điểm làm việc hơn chỉ đơn thuần vị trí.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Chuyển đổi: Có nghĩa tương tự nhưng có thể rộng hơn, không chỉ trong bối cảnh công việc còn trong nhiều lĩnh vực khác.
  • Chuyển giao: Cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chuyển đổi trách nhiệm hoặc quyền quản lý.
Kết luận:

Từ "thuyên chuyển" một từ quan trọng trong ngữ cảnh công việc, đặc biệt trong các tổ chức doanh nghiệp.

  1. Cg. Thuyên. Đổi người làm việc từ nơi này đi nơi khác : Thuyên chuyển cán bộ.

Comments and discussion on the word "thuyên chuyển"